--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
community service
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
community service
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: community service
+ Noun
dịch vụ cộng đồng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "community service"
Những từ có chứa
"community service"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
quân dịch
bang
an táng
chấp bút
tập đoàn
bình công
more...
Lượt xem: 2324
Từ vừa tra
+
community service
:
dịch vụ cộng đồng.
+
encyclical letter
:
bức thư thông tri
+
consonant rhyme
:
sự lặp lại của các phụ âm ở cuối của các từ - sự hiệp vần.
+
corporation law
:
luật cai quản đoàn thể, hiệp hội
+
conclusion of law
:
việc tìm hiểu để áp dụng luật cho một sự việc đặc biệt.